Bảng giá hàng hóa tại thị trường Lạng Sơn ngày 1/10/2014
01/10/2014 15:53
Mã số |
Mặt hàng |
ĐVT |
Giá kỳ trước |
Giá kỳ này |
Tăng, giảm |
||
Mức |
% |
||||||
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6=5-4 |
7=5/4 |
|
1 |
Giá bán lẻ |
|
|
|
|
|
|
2 |
Thóc tẻ thường |
Đ/kg |
8,700 |
8,700 |
0 |
0 |
|
3 |
Gạo tẻ thường (C) |
“ |
13,000 |
13,000 |
0 |
0 |
|
Gạo bao thai (ngon) |
' |
16,000 |
16,000 |
0 |
0 |
||
4 |
Thịt lợn hơi |
“ |
46,000 |
46,000 |
0 |
0 |
|
5 |
Thịt lợn mông sấn |
“ |
85,000 |
85,000 |
0 |
0 |
|
6 |
Thịt bò đùi |
“ |
285,000 |
285,000 |
0 |
0 |
|
7 |
Cá chép( Loại > 1Kg) |
“ |
75,000 |
75,000 |
0 |
0 |
|
8 |
Cá biển loại 4 |
“ |
45,000 |
45,000 |
0 |
0 |
|
9 |
Đường RE |
“ |
20,000 |
20,000 |
0 |
0 |
|
10 |
Gas Petro (VN, SG) |
Đ/B/12 kg |
390,000 |
390,000 |
0 |
0 |
|
11 |
Phân U rê (loại Hà Bắc) |
Đ/kg |
8,400 |
8,400 |
0 |
0 |
|
Phân DAP |
15,500 |
15,500 |
0 |
0 |
|||
12 |
Xi măng PCB 30 ( Lạng Sơn) |
Đ/kg |
1,074 |
1,074 |
0 |
0 |
|
13 |
Thép XD phi 6- 8 |
Đ/kg |
16,300 |
16,300 |
0 |
0 |
|
14 |
Vàng 99,9 % |
1000 đ/chỉ |
|
|
|
|
|
|
– Tư nhân SJC(bán ra) |
“ |
3,200 |
3,200 |
0 |
0.00 |
|
15 |
Đô la Mỹ |
Đ/USD |
|
|
|
|
|
|
– Đại lý (thị trường bán ra) |
“ |
21,400 |
21,400 |
0 |
0.00 |
|
16 |
Euro |
Đ/Euro |
|
|
|
|
|
17 |
Nhân dân tệ (thị trường … tính theo giờ) |
Đ/NDT |
3,458 |
3,460 |
2 |
0.058 |