Bảng giá hàng hóa tại thị trường Lạng Sơn ngày 19/3/2015
19/03/2015 17:34
Mã số |
Mặt hàng |
ĐVT |
Giá kỳ trước |
Giá kỳ này |
Tăng, giảm |
||
Mức |
% |
||||||
1 |
2 |
3 |
4 |
5 |
6=5-4 |
7=5/4 |
|
1 |
Giá bán lẻ |
|
|
|
|
|
|
2 |
Thóc tẻ thường |
Đ/kg |
8,500 |
8,500 |
0 |
0 |
|
3 |
Gạo tẻ thường (C) |
“ |
12,500 |
12,500 |
0 |
0 |
|
Gạo bao thai (ngon) |
' |
16,000 |
16,000 |
0 |
0 |
||
4 |
Thịt lợn hơi |
“ |
40,000 |
40,000 |
0 |
0 |
|
5 |
Thịt lợn mông sấn |
“ |
80,000 |
80,000 |
0 |
0 |
|
6 |
Thịt bò đùi |
“ |
300,000 |
300,000 |
0 |
0 |
|
7 |
Cá chép( Loại > 1Kg) |
“ |
80,000 |
80,000 |
0 |
0 |
|
8 |
Cá biển loại 4 |
“ |
45,000 |
45,000 |
0 |
0 |
|
9 |
Đường RE |
“ |
16,000 |
16,000 |
0 |
0 |
|
10 |
Gas Petro (VN, SG) |
Đ/B/12 kg |
320,000 |
320,000 |
0 |
0 |
|
11 |
Phân U rê (loại Hà Bắc) |
Đ/kg |
9,000 |
9,000 |
0 |
0 |
|
Phân DAP |
15,500 |
15,500 |
0 |
0 |
|||
12 |
Xi măng PCB 40 (Lạng Sơn) |
Đ/kg |
1,250 |
1,250 |
0 |
0 |
|
13 |
Thép XD phi 6- 8 |
Đ/kg |
15,000 |
15,000 |
0 |
0 |
|
14 |
Vàng SJC (bán ra) |
1000 đ/chỉ |
3,530 |
3,528 |
-2 |
-0.1 |
|
15 |
Đô la Mỹ |
Đ/USD |
|
|
0 |
|
|
|
– Đại lý (thị trường bán ra) |
“ |
21,380 |
21,480 |
100 |
0.47 |
|
16 |
Euro |
Đ/Euro |
|
|
|
|
|
17 |
Nhân dân tệ (thị trường … tính theo giờ) |
Đ/NDT |
3,425 |
3,420 |
-5 |
(0.146) |