Bảng giá hàng hóa tại thị trường Lạng Sơn ngày 7/9/2016
07/09/2016 15:12
Mã số |
Mặt hàng |
ĐVT |
Giá kỳ trước |
Giá kỳ này |
Tăng, giảm |
||
Mức |
% |
||||||
1 |
Giá bán lẻ |
|
|
|
|
|
|
1,001 |
Thóc tẻ thường |
Đ/kg |
9,000 |
9,000 |
0.0 |
0.0 |
|
1,002 |
Gạo tẻ thường (C) |
“ |
13,200 |
13,200 |
0.0 |
0.0 |
|
Gạo bao thai (ngon) |
' |
16,300 |
16,300 |
0.0 |
0.0 |
||
1,003 |
Thịt lợn hơi |
“ |
56,000 |
56,000 |
0.0 |
0.0 |
|
1,004 |
Thịt lợn mông sấn |
“ |
93,000 |
93,000 |
0.0 |
0.0 |
|
1,005 |
Thịt bò đùi |
“ |
300,000 |
300,000 |
0.0 |
0.0 |
|
1,006 |
Cá chép( Loại > 1Kg) |
“ |
60,000 |
60,000 |
0.0 |
0.0 |
|
1,007 |
Cá biển loại 4 |
“ |
45,000 |
45,000 |
0.0 |
0.0 |
|
1,008 |
Đường RE |
“ |
20,000 |
20,000 |
0.0 |
0.0 |
|
1,009 |
Gas Petro (VN, SG) |
Đ/B/12 kg |
245,000 |
245,000 |
0.0 |
0.0 |
|
1,010 |
Phân U rê (loại Hà Bắc) |
Đ/kg |
7,900 |
7,900 |
0.0 |
0.0 |
|
Phân DAP |
13,500 |
13,500 |
0.0 |
0.0 |
|||
1,011 |
Xi măng PCB 40 (Lạng Sơn) |
Đ/kg |
1,230 |
1,230 |
0.0 |
0.0 |
|
1,012 |
Thép XD phi 6- 8 |
Đ/kg |
14,000 |
14,000 |
0.0 |
0.0 |
|
1,013 |
Vàng SJC 9999 (bán ra) |
1000 đ/chỉ |
3,637 |
3,662 |
25.0 |
0.7 |
|
1,014 |
Đô la Mỹ |
Đ/USD |
|
|
|
|
|
1,042 |
– Đại lý (thị trường bán ra) |
“ |
22,330 |
22,330 |
0.0 |
0.0 |
|
1,015 |
Euro |
Đ/Euro |
|
|
|
|
|
1,016 |
Nhân dân tệ (thị trường … tính theo giờ) |
Đ/NDT |
3,368 |
3,367 |
-1.0 |
0.0 |