Bảng giá hàng hóa tại thị trường Lạng Sơn ngày 25/11/2016
25/11/2016 10:05
1 |
Giá bán lẻ |
|
|
|
|
|
1,001 |
Thóc tẻ thường |
Đ/kg |
9,000 |
9,000 |
0.0 |
0.0 |
1,002 |
Gạo tẻ thường (C) |
“ |
13,000 |
13,000 |
0.0 |
0.0 |
Gạo bao thai (ngon) |
' |
16,000 |
16,000 |
0.0 |
0.0 |
|
1,003 |
Thịt lợn hơi |
“ |
53,000 |
53,000 |
0.0 |
0.0 |
1,004 |
Thịt lợn mông sấn |
“ |
88,000 |
88,000 |
0.0 |
0.0 |
1,005 |
Thịt bò đùi |
“ |
280,000 |
280,000 |
0.0 |
0.0 |
1,006 |
Cá chép( Loại > 1Kg) |
“ |
60,000 |
60,000 |
0.0 |
0.0 |
1,007 |
Cá biển loại 4 |
“ |
45,000 |
45,000 |
0.0 |
0.0 |
1,008 |
Đường RE |
“ |
19,000 |
19,000 |
0.0 |
0.0 |
1,009 |
Gas Petro (VN, SG) |
Đ/B/12 kg |
274,000 |
274,000 |
0.0 |
0.0 |
1,010 |
Phân U rê (loại Hà Bắc) |
Đ/kg |
7,900 |
7,900 |
0.0 |
0.0 |
Phân DAP |
13,500 |
13,500 |
0.0 |
0.0 |
||
1,011 |
Xi măng PCB 40 (Lạng Sơn) |
Đ/kg |
1,230 |
1,230 |
0.0 |
0.0 |
1,012 |
Thép XD phi 6- 8 |
Đ/kg |
14,000 |
14,000 |
0.0 |
0.0 |
1,013 |
Vàng SJC 9999 (bán ra) |
1000 đ/chỉ |
3,562 |
3,550 |
-12.0 |
-0.3 |
1,014 |
Đô la Mỹ |
Đ/USD |
|
|
|
|
1,042 |
– Đại lý (thị trường bán ra) |
“ |
22,690 |
22,770 |
80.0 |
0.4 |
1,015 |
Euro |
Đ/Euro |
|
|
|
|
1,016 |
Nhân dân tệ (thị trường … tính theo giờ) |
Đ/NDT |
3,375 |
3,376 |
1.0 |
0.0 |