Thứ sáu,  01/12/2023

Bảng giá hàng hóa tại thị trường Lạng Sơn ngày 14/4/2017

  

Mã số

Mặt hàng

ĐVT

Giá kỳ trước

Giá kỳ này

 Tăng, giảm

 
 

Mức

%

 

1

Giá bán lẻ

 

 

 

 

 

 

1,001

Thóc tẻ thường

Đ/kg

9,000

9,000

0.0

0.0

 

1,002

Gạo tẻ thường (C)

13,000

13,000

0.0

0.0

 

Gạo bao thai (ngon)

&#39

15,500

15,500

0.0

0.0

 

1,003

Thịt lợn hơi

34,000

34,000

0.0

0.0

 

1,004

Thịt lợn mông sấn

70,000

70,000

0.0

0.0

 

1,005

Thịt bò đùi

280,000

280,000

0.0

0.0

 

1,006

Cá chép( Loại > 1Kg)

70,000

70,000

0.0

0.0

 

1,007

Cá biển loại 4

45,000

45,000

0.0

0.0

 

1,008

Đường RE

18,000

18,000

0.0

0.0

 

1,009

Gas Petro (VN, SG)

Đ/B/12 kg

320,000

320,000

0.0

0.0

 

1,010

Phân U rê (loại Hà Bắc)

Đ/kg

7,600

7,600

0.0

0.0

 

Phân  DAP

13,500

13,500

0.0

0.0

 

1,011

Xi măng PCB 40 (Lạng Sơn)

Đ/kg

1,230

1,230

0.0

0.0

 

1,012

Thép XD phi 6- 8

Đ/kg

14,000

14,000

0.0

0.0

 

1,013

Vàng SJC 9999 (bán ra)

1000 đ/chỉ

3,691

3,722

31.0

0.8

 

1,014

Đô la Mỹ

Đ/USD

 

 

 

 

 

1,042

 – Đại lý (thị trường bán ra)

22,700

22,710

10.0

0.0

 

1,015

Euro

Đ/Euro

 

 

 

 

 

1,016

Nhân dân tệ (thị trường … tính theo giờ)

Đ/NDT

3,275

3,275

0.0

0.0

 

 

SỞ TÀI CHÍNH